DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG LT LIÊN KẾT KONTUM (2018-2020)

Thứ hai - 30/11/2020 09:58
Danh sách công nhận tốt nghiệp lớp CĐ Điều dưỡng liên thông liên kết Kon Tum (2018-2020)
HỌ VÀ TÊN GIỚI NGÀY SINH NƠI SINH Xếp loại Số hiệu Số vào sổ
TRẦN THỊ THÙY BẮC Nữ 12/10/1986 Bình Trị Thiên GIỎI A.000328 YPYA200129
Y CHIẾU Nữ 05/06/1993 Kon Tum KHÁ A.000329 YPYA200130
BÙI THỊ ĐÀO Nữ 06/09/1993 Nam Định KHÁ A.000330 YPYA200131
Y ĐÚP Nữ 22/02/1996 Kon Tum KHÁ A.000331 YPYA200132
PHAN THỊ THU HÀ Nữ 19/12/1997 Kon Tum GIỎI A.000332 YPYA200133
LÊ THỊ HÀ Nữ 10/4/1977 Thanh Hóa KHÁ A.000333 YPYA200134
NGUYỄN THỊ HÀ Nữ 10/9/1990 Hà Tĩnh KHÁ A.000334 YPYA200135
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Nữ 19/8/1982 Phú Thọ KHÁ A.000335 YPYA200136
NGUYỄN THỊ HẰNG Nữ 20/10/1984 Nghệ An KHÁ A.000336 YPYA200137
BÙI THỊ HẰNG Nữ 15/8/1989 Hà Tĩnh GIỎI A.000337 YPYA200138
TRẦN THỊ HIỆP Nữ 03/02/1990 Thanh Hóa KHÁ A.000338 YPYA200139
ĐOÀN THỊ HỒNG Nữ 10/10/1997 Kon Tum GIỎI A.000339 YPYA200140
TÔ THỊ CẨM HỒNG Nữ 12/5/1983 Kon Tum GIỎI A.000340 YPYA200141
NGUYỄN THỊ HỒNG Nữ 23/9/1975 Hà Tĩnh KHÁ A.000341 YPYA200142
LÊ THỊ HỒNG Nữ 25/12/1976 Thanh Hóa GIỎI A.000342 YPYA200143
HOÀNG THỊ THIÊN HƯƠNG Nữ 10/10/1993 Gia Lai KHÁ A.000343 YPYA200144
NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ 05/2/1985 Hà Tĩnh KHÁ A.000344 YPYA200145
VŨ THỊ LƠ Nữ 20/5/1984 Hải Dương KHÁ A.000345 YPYA200146
ĐINH THỊ LƯƠNG Nữ 30/7/1974 Nghệ An KHÁ A.000346 YPYA200147
NGUYỄN THỊ LUYỆN Nữ 09/12/1985 Thái Nguyên GIỎI A.000347 YPYA200148
LÊ THỊ LÝ Nữ 09/01/1988 Quảng Trị GIỎI A.000348 YPYA200149
TRẦN THỊ NHINH Nữ 11/01/1990 Thái Bình KHÁ A.000349 YPYA200150
NGUYỄN THỊ NHUNG Nữ 12/7/1991 Nam Định KHÁ A.000350 YPYA200151
NGUYỄN MAI HOÀNG OANH Nữ 25/10/1988 Bình Định GIỎI A.000351 YPYA200152
A PHAN Nam 23/10/1997 Kon Tum KHÁ A.000352 YPYA200153
A PHÂN Nam 13/02/1979 Kon Tum KHÁ A.000353 YPYA200154
NGUYỄN LÊ THANH PHƯƠNG Nữ 01/10/1995 Kon Tum KHÁ A.000354 YPYA200155
LÊ THỊ NGỌC QUYÊN Nữ 13/9/1990 Kon Tum GIỎI A.000355 YPYA200156
TRỊNH THỊ HỒNG SINH Nữ 07/3/1986 Hà Tĩnh KHÁ A.000356 YPYA200157
NGUYỄN VĂN TÀI Nam 10/8/1987 Nghệ An KHÁ A.000357 YPYA200158
LÊ THỊ THẮM Nữ 09/10/1989 Gia Lai GIỎI A.000358 YPYA200159
PHẠM THỊ THẮM Nữ 29/12/1992 Nghệ An GIỎI A.000359 YPYA200160
ĐỖ THỊ PHƯƠNG THANH Nữ 24/01/1985 Kon Tum GIỎI A.000360 YPYA200161
VŨ PHƯƠNG THẢO Nữ 24/6/1988 Hưng Yên GIỎI A.000361 YPYA200162
ĐẶNG THỊ HỒNG THỊNH Nữ 02/02/1984 Quảng Nam GIỎI A.000362 YPYA200163
PHẠM THỊ THU Nữ 02/8/1980 Hà Tĩnh KHÁ A.000363 YPYA200164
Y THUÂN Nữ 27/9/1992 Kon Tum KHÁ A.000364 YPYA200165
NGUYỄN THỊ THUẬN Nữ 17/11/1983 Nghệ An GIỎI A.000365 YPYA200166
NGUYỄN TRỌNG TÍN Nam 15/6/1987 Đắk Lắk KHÁ A.000366 YPYA200167
BÙI VĂN TOÀN Nam 05/7/1979 Hà Tĩnh GIỎI A.000367 YPYA200168
NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG Nữ 06/9/1989 Kon Tum KHÁ A.000368 YPYA200169
THÁI THỊ TUYẾT Nữ 05/9/1988 Nghệ An KHÁ A.000369 YPYA200170
PHẠM THỊ TƯỜNG VI Nữ 12/11/1987 Kon Tum KHÁ A.000370 YPYA200171
KIỀU THỊ CẨM VI Nữ 08/7/1988 Kon Tum KHÁ A.000371 YPYA200172
Y VIÊN Nữ 10/5/1991 Kon Tum KHÁ A.000372 YPYA200173
NGUYỄN THỊ KIM VỸ Nữ 20/10/1985 Quảng Ngãi KHÁ A.000373 YPYA200174
HÀ THỊ HẢI YẾN Nữ 15/6/1983 Hòa Bình KHÁ A.000374 YPYA200175

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây